Thuộc tính transition xác định một quá trình chuyển đổi khi có một hành động.
Cấu trúc
tag { transition: giá trị; -moz-transition: giá trị; -webkit-transition: giá trị; -o-transition: giá trị; -ms-transition: giá trị; }
Trong đó:
- -moz-transition hỗ trợ cho firefox.
- -webkit-transition hỗ trợ cho Google Chrome và Safari.
- -o-transition hỗ trợ cho Opera.
- -ms-transition hỗ trợ cho IE.
Thuộc tính | giá trị | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|---|
transition-property | none | transition-property: none; | Hiệu ứng của quá trình chuyển đổi sẽ không được hiển thị. |
width height | transition-property: height; | Xác định hiệu ứng của quá trình chuyển đổi cho các thuộc tính css, mỗi thuộc tính cách nhau bằng dấu phẩy. | |
all | transition-property: all; | Xác định hiệu ứng của quá trình chuyển đổi cho tất cả thuộc tính. | |
transition-duration | Thời gian | transition-duration: 10s; | Quá trình chuyển đổi mất bao nhiêu thời gian. |
transition-timing-function | ease | transition-timing-function: ease; | Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi với một sự khởi đầu chậm, sau đó nhanh chóng, sau đó kết thúc chậm. |
ease-in | transition-timing-function: ease-in; | Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi với một khởi đầu chậm chạp. | |
ease-out | transition-timing-function: ease-out; | Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi với một kết thúc chậm. | |
ease-in-out | transition-timing-function: ease-in-out; | Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi với một khởi đầu và kết thúc chậm. | |
linear | transition-timing-function: linear; | Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi với cùng một tốc độ từ đầu đến cuối. | |
cubic-bezier(n,n,n,n) | transition-timing-function: cubic-bezier(0,1,0.35,0); | Xác định giá trị cho hiệu ứng của quá trình chuyển đổi theo từng giai đoạn, giá trị xác định chỉ có thể từ 0 tới 1. | |
transition-delay | thời gian | transition-delay: 3s; | Xác định thời gian chờ đợi trước khi các hiệu ứng của quá trình chuyển đổi sẽ bắt đầu. |
transition | [property] [duration] [timing-function] [delay] | transition: height 2s ease 3s; | Đây là thuộc tính tập hợp các thuộc tính trên. |
Ví dụ
HTML viết:
<html> <head></head> <body> <p>transition</p> </body> </html>
Hiển thị trình duyệt khi chưa có CSS:
transition
CSS viết:
p { background: #cc0000; transition: height 2s; -moz-transition: height 2s; -webkit-transition: height 2s; -o-transition: height 2s; height: 23px; width: 120px; } p:hover { height: 100px; }
Hiển thị trình duyệt khi có CSS:
transition
Thuộc tính transition
Thuộc tính transition: Xác định một quá trình chuyển đổi khi có một hành động.HTML viết:
<html> <head></head> <body> <p>transition</p> </body> </html>
CSS viết:
p { background: #cc0000; height: 23px; width: 80px; }
Hiển thị trình duyệt khi chưa có transition:
transition
Thêm thuộc tính transition, CSS viết:
p { background: #cc0000; height: 23px; width: 80px; transition: width 2s ease 0s; -moz-transition: width 2s ease 0s; -webkit-transition: width 2s ease 0s; -o-transition: width 2s ease 0s; -ms-transition: width 2s ease 0s; } p:hover { width: 100%; }
Hiển thị trình duyệt khi có transition
transition
Thuộc tính transition-property
Thuộc tính transition-property: Quá trình chuyển đổi mất bao nhiêu thời gian.Thêm thuộc tính transition-property, CSS viết:
p { background: #cc0000; height: 23px; width: 80px; transition-property: height; -moz-transition-property: height; -webkit-transition-property: height; -o-transition-property: height; -ms-transition-property: height; } p:hover { height: 100px; }
Hiển thị trình duyệt khi có transition-property
transition
Một số giá trị cho transition-property
Ví dụ | Hiển thị |
---|---|
width: Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi theo chiều rộng. | |
p { background: #cc0000; height: 23px; width: 80px; transition-property: width; -moz-transition-property: width; -webkit-transition-property: width; -o-transition-property: width; -ms-transition-property: width; } p:hover { width: 100%; } | transition |
height: Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi theo chiều cao. | |
p { background: #cc0000; height: 23px; width: 80px; transition-property: height; -moz-transition-property: height; -webkit-transition-property: height; -o-transition-property: height; -ms-transition-property: height; } p:hover { height: 60px; } | transition |
all: Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi theo chiều rộng và chiều cao. | |
p { background: #cc0000; height: 23px; width: 80px; transition-property: all; -moz-transition-property: all; -webkit-transition-property: all; -o-transition-property: all; -ms-transition-property: all; } p:hover { height: 60px; width: 100%; } | transition |
Thuộc tính transition-duration
Thuộc tính transition-duration: Quá trình chuyển đổi mất bao nhiêu thời gian.Thêm thuộc tính transition-duration, CSS viết:
p { background: #cc0000; height: 23px; width: 80px; transition: width 2s ease 0s; transition-duration: 10s; -moz-transition: width 2s ease 0s; -moz-transition-duration: 10s; -webkit-transition: width 2s ease 0s; -webkit-transition-duration: 10s; -o-transition: width 2s ease 0s; -o-transition-duration: 10s; -ms-transition: width 2s ease 0s; -ms-transition-duration: 10s; } p:hover { width: 100%; }
Hiển thị trình duyệt khi có transition-duration
transition
Một số giá trị cho transition-duration
Ví dụ | Hiển thị |
---|---|
transition-duration: 2s; -moz-transition-duration: 2s; -webkit-transition-duration: 2s; -o-transition-duration: 2s; -ms-transition-duration: 2s; | transition |
transition-duration: 5s; -moz-transition-duration: 5s; -webkit-transition-duration: 5s; -o-transition-duration: 5s; -ms-transition-duration: 5s; | transition |
transition-duration: 10s; -moz-transition-duration: 10s; -webkit-transition-duration: 10s; -o-transition-duration: 10s; -ms-transition-duration: 10s; | transition |
Thuộc tính transition-timing-function
Thuộc tính transition-timing-function: Xác định dạng của quá trình chuyển đổi.Thêm thuộc tính transition-timing-function, CSS viết:
p { background: #cc0000; height: 23px; width: 80px; transition: width 2s ease 0s; transition-timing-function: ease; -moz-transition: width 2s ease 0s; -moz-transition-timing-function: ease; -webkit-transition: width 2s ease 0s; -webkit-transition-timing-function: ease; -o-transition: width 2s ease 0s; -o-transition-timing-function: ease; -ms-transition: width 2s ease 0s; -ms-transition-timing-function: ease; } p:hover { width: 100%; }
Hiển thị trình duyệt khi có transition-timing-function
transition
Một số giá trị cho transition-duration
Ví dụ | Hiển thị |
---|---|
ease: Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi với một sự khởi đầu chậm, sau đó nhanh chóng, sau đó kết thúc chậm. | |
transition-timing-function: ease; -moz-transition-timing-function: ease; -webkit-transition-timing-function: ease; -o-transition-timing-function: ease; -ms-transition-timing-function: ease; | transition |
ease-in: Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi với một khởi đầu chậm chạp. | |
transition-timing-function: ease-in; -moz-transition-timing-function: ease-in; -webkit-transition-timing-function: ease-in; -o-transition-timing-function: ease-in; -ms-transition-timing-function: ease-in; | transition |
ease-out: Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi với một kết thúc chậm. | |
transition-timing-function: ease-out; -moz-transition-timing-function: ease-out; -webkit-transition-timing-function: ease-out; -o-transition-timing-function: ease-out; -ms-transition-timing-function: ease-out; | transition |
ease-in-out: Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi với một khởi đầu và kết thúc chậm. | |
transition-timing-function: ease-in-out; -moz-transition-timing-function: ease-in-out; -webkit-transition-timing-function: ease-in-out; -o-transition-timing-function: ease-in-out; -ms-transition-timing-function: ease-in-out; | transition |
linear: Xác định một hiệu ứng của quá trình chuyển đổi với cùng một tốc độ từ đầu đến cuối. | |
transition-timing-function: linear; -moz-transition-timing-function: linear; -webkit-transition-timing-function: linear; -o-transition-timing-function: linear; -ms-transition-timing-function: linear; | transition |
cubic-bezier(n,n,n,n): Xác định giá trị cho hiệu ứng của quá trình chuyển đổi theo từng giai đoạn, giá trị xác định chỉ có thể từ 0 tới 1. | |
transition-timing-function: cubic-bezier(0,1,0.35,0); -moz-transition-timing-function: cubic-bezier(0,1,0.35,0); -webkit-transition-timing-function: cubic-bezier(0,1,0.35,0); -o-transition-timing-function: cubic-bezier(0,1,0.35,0); -ms-transition-timing-function: cubic-bezier(0,1,0.35,0); | transition |
Thuộc tính transition-delay
Thuộc tính transition-delay: Xác định thời gian chờ đợi trước khi các hiệu ứng của quá trình chuyển đổi sẽ bắt đầu.Thêm thuộc tính transition-delay, CSS viết:
p { background: #cc0000; height: 23px; width: 80px; transition: width 2s ease 0s; transition-delay: 3s; -moz-transition: width 2s ease 0s; -moz-transition-delay: 3s; -webkit-transition: width 2s ease 0s; -webkit-transition-delay: 3s; -o-transition: width 2s ease 0s; -o-transition-delay: 3s; -ms-transition: width 2s ease 0s; -ms-transition-delay: 3s; } p:hover { width: 100%; }
Hiển thị trình duyệt khi có transition-delay
transition
Một số giá trị cho transition-delay
Ví dụ | Hiển thị |
---|---|
transition-delay: 1s; -moz-transition-delay: 1s; -webkit-transition-delay: 1s; -o-transition-delay: 1s; -ms-transition-delay: 1s; | transition |
transition-delay: 3s; -moz-transition-delay: 3s; -webkit-transition-delay: 3s; -o-transition-delay: 3s; -ms-transition-delay: 3s; | transition |
transition-delay: 5s; -moz-transition-delay: 5s; -webkit-transition-delay: 5s; -o-transition-delay: 5s; -ms-transition-delay: 5s; | transition |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét